VIETNAMESE

con thiêu thân

bướm đêm, côn trùng nhỏ

word

ENGLISH

mayfly

  
NOUN

/ˈmeɪflaɪ/

ephemeral insect

Con thiêu thân là một loài côn trùng nhỏ, thường sống ngắn và bị thu hút bởi ánh sáng.

Ví dụ

1.

Con thiêu thân bay quanh nguồn sáng.

The mayfly hovered near the light source.

2.

Con thiêu thân có vòng đời rất ngắn.

Mayflies have a very short lifespan.

Ghi chú

Từ Con thiêu thân là một từ vựng thuộc côn trùng học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Insect - Côn trùng Ví dụ: A mayfly is a type of insect. (Con thiêu thân là một loài côn trùng.) check Light - Ánh sáng Ví dụ: Mayflies are attracted to light. (Thiêu thân bị thu hút bởi ánh sáng.) check Life cycle - Vòng đời Ví dụ: Mayflies have a short life cycle. (Thiêu thân có vòng đời ngắn.) check Aquatic - Dưới nước Ví dụ: Mayflies start as aquatic nymphs. (Thiêu thân bắt đầu vòng đời dưới nước.)