VIETNAMESE

cái que

que gỗ, cây que

word

ENGLISH

stick

  
NOUN

/stɪk/

rod, twig

Cái que là thanh dài, mỏng, thường dùng để khuấy, chọc hoặc giữ vật.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng cái que để khuấy lửa.

He used a stick to stir the fire.

2.

Cái que gãy làm đôi.

The stick broke into two pieces.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stick nhé! check Rod - Thanh

Phân biệt: Rod thường là thanh dài, thường được làm bằng kim loại hoặc gỗ, dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc câu cá.

Ví dụ: He used a rod to support the tent. (Anh ấy dùng một thanh để chống lều.) check Twig - Cành cây nhỏ

Phân biệt: Twig thường chỉ cành cây nhỏ, mỏng, tự nhiên từ cây.

Ví dụ: The bird built its nest with twigs. (Con chim làm tổ bằng cành cây nhỏ.) check Branch - Cành cây

Phân biệt: Branch thường là cành cây lớn hơn, có thể tách từ thân cây chính.

Ví dụ: The branch broke under his weight. (Cành cây gãy dưới sức nặng của anh ấy.)