VIETNAMESE

đế nổi

đế nổi

word

ENGLISH

Raised mounting box

  
NOUN

/reɪzd ˈmaʊntɪŋ bɒks/

Surface box

Đế nổi là đế hoặc phần đế không chìm xuống, thường để giữ các vật nổi trên bề mặt.

Ví dụ

1.

Đế nổi được gắn vào tường.

The raised mounting box is attached to the wall.

2.

Đế nổi dễ dàng lắp đặt.

The raised mounting box is easy to install.

Ghi chú

Từ Raised mounting box là một từ vựng thuộc lĩnh vực lắp đặt thiết bịtrang trí nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Elevated platform – Sàn nâng cao Ví dụ: An elevated platform provides a raised surface for mounting devices or decorative elements. (Sàn nâng cao cung cấp bề mặt được nâng lên để lắp đặt thiết bị hoặc trang trí.) Floating panel – Bảng nổi Ví dụ: A floating panel is designed to appear as if it hovers, adding visual lightness to a space. (Bảng nổi được thiết kế để trông như đang lơ lửng, tạo cảm giác nhẹ nhàng cho không gian.) Protruding base – Đế lồi Ví dụ: A protruding base supports fixtures by extending outward from the wall. (Đế lồi hỗ trợ các thiết bị bằng cách mở rộng ra khỏi tường.) Lifted support – Giá đỡ nâng Ví dụ: A lifted support is used to mount objects above the usual surface level for better visibility. (Giá đỡ nâng được sử dụng để lắp đặt các vật trên mức bề mặt thông thường nhằm tăng tính thẩm mỹ.)