VIETNAMESE

đèn dây trang trí

đèn dây

word

ENGLISH

string lights

  
NOUN

/strɪŋ laɪts/

fairy lights

Đèn dây trang trí là loại đèn dùng để trang trí, thường dạng dây dài với nhiều bóng nhỏ.

Ví dụ

1.

Đèn dây trang trí tạo nét lễ hội cho khu vườn.

String lights added a festive charm to the garden.

2.

Đèn dây trang trí phổ biến trong các dịp lễ hội.

String lights are popular for decorating during holidays.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của string lights nhé! check Fairy lights – Đèn dây ánh sáng

Phân biệt: Fairy lights là loại đèn dây nhỏ, có thể dùng để trang trí hoặc chiếu sáng trong các dịp lễ, tương tự string lights, nhưng từ này có thể mang tính chất nhẹ nhàng hoặc kỳ ảo hơn.

Ví dụ: The fairy lights added a magical glow to the Christmas tree. (Đèn dây ánh sáng tạo ra một ánh sáng kỳ diệu cho cây thông Noel.) check Christmas lights – Đèn Giáng Sinh

Phân biệt: Christmas lights là loại đèn dây dùng trong trang trí Giáng sinh, rất giống string lights, nhưng từ này thường chỉ dành riêng cho mùa lễ Giáng sinh.

Ví dụ: They decorated the house with Christmas lights for the holiday season. (Họ trang trí ngôi nhà với đèn Giáng Sinh cho mùa lễ hội.) check Decorative lights – Đèn trang trí

Phân biệt: Decorative lights là loại đèn trang trí, có thể bao gồm string lights, nhưng từ này bao quát hơn vì có thể sử dụng cho mọi dịp trang trí, không chỉ vào dịp lễ.

Ví dụ: The decorative lights were strung along the fence for the party. (Đèn trang trí được xếp dọc theo hàng rào cho bữa tiệc.) check Fairy string lights – Đèn dây thần tiên

Phân biệt: Fairy string lights là đèn dây nhỏ với ánh sáng dịu nhẹ, giống như string lights, nhưng từ này nhấn mạnh vào hiệu ứng ánh sáng nhẹ nhàng, mơ mộng.

Ví dụ: The garden was lit up with fairy string lights for the wedding reception. (Khu vườn được chiếu sáng bằng đèn dây thần tiên cho tiệc cưới.)