VIETNAMESE
Dây thun lưng quần
Dây chun lưng quần
ENGLISH
Elastic waistband
/ɪˈlæstɪk ˈweɪstbænd/
Stretch waistband
Dây thun lưng quần là dây co giãn nằm ở phần lưng quần để giữ quần cố định.
Ví dụ
1.
Dây thun lưng quần làm cho quần rất thoải mái.
The elastic waistband made the pants comfortable.
2.
Cô ấy điều chỉnh dây thun lưng váy của mình.
She adjusted the elastic waistband of her skirt.
Ghi chú
Từ Elastic waistband là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và quần áo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Adjustable belt – Dây lưng điều chỉnh
Ví dụ:
An adjustable belt offers a customizable fit for different body shapes.
(Dây lưng điều chỉnh giúp người mặc có thể tùy chỉnh độ vừa vặn theo dáng người.)
Stretch band – Dải co giãn
Ví dụ:
A stretch band is used in athletic wear for flexibility and secure fit.
(Dải co giãn được sử dụng trong trang phục thể thao nhằm tăng tính linh hoạt và sự vừa vặn.)
Waist elastic – Dây thun eo
Ví dụ:
A waist elastic keeps garments snugly in place while providing comfort.
(Dây thun eo giúp giữ quần áo ôm sát cơ thể, mang lại sự thoải mái.)
Fitted waistband – Eo ôm sát
Ví dụ:
A fitted waistband enhances both style and practicality in modern apparel.
(Eo ôm sát không chỉ tạo điểm nhấn thời trang mà còn đảm bảo tính thực dụng trong quần áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết