VIETNAMESE

chông

gai nhọn

word

ENGLISH

spike

  
NOUN

/spaɪk/

spear

Chông là vật nhọn, thường làm bằng kim loại hoặc gỗ, được cắm dưới đất để cản bước kẻ thù.

Ví dụ

1.

Chông được dùng để cản bước kẻ thù.

The spike was used to stop the enemy.

2.

Người lính đặt chông quanh pháo đài.

The soldier placed spikes around the fort.

Ghi chú

Từ spike là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của spike nhé! check Nghĩa 1 – Sự tăng đột biến (gia tăng nhanh về mức độ, số lượng) Ví dụ: A sudden spike in prices shocked the market. (Một sự tăng đột biến về giá cả đã làm chấn động thị trường.) check Nghĩa 2 – Động tác đập mạnh trong thể thao (như cú đập bóng trong bóng chuyền) Ví dụ: The athlete executed a powerful spike during the match. (Vận động viên đã thực hiện một cú đập bóng mạnh mẽ trong trận đấu.) check Nghĩa 3 – Phụ kiện trang trí kim loại (được sử dụng trong kiến trúc hoặc nội thất) Ví dụ: The modern building features artistic metal spikes on its facade. (Tòa nhà hiện đại có các phụ kiện kim loại nghệ thuật trang trí trên mặt tiền.)