VIETNAMESE

Xẻng

Dụng cụ xúc đất

word

ENGLISH

Shovel

  
NOUN

/ˈʃʌvl/

Spade, scoop

Xẻng là dụng cụ làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để đào hoặc xúc đất.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng xẻng để đào hố.

He used a shovel to dig the hole.

2.

Chiếc xẻng bị gãy do sử dụng quá nhiều.

The shovel broke under heavy use.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shovel nhé! check Spade - Xẻng

Phân biệt: Spade là công cụ đào đất, tương tự như shovel, nhưng có phần lưỡi phẳng và thích hợp cho việc đào đất mềm hơn.

Ví dụ: He used a spade to dig a hole in the garden. (Anh ấy dùng xẻng để đào một cái hố trong vườn.) check Digging tool - Công cụ đào đất

Phân biệt: Digging tool là thuật ngữ chung chỉ các công cụ dùng để đào đất, có thể là shovel hoặc spade, nhưng không chỉ định công cụ cụ thể.

Ví dụ: The digging tool made planting trees much easier. (Công cụ đào đất giúp việc trồng cây trở nên dễ dàng hơn.) check Garden shovel - Xẻng vườn

Phân biệt: Garden shovel là loại xẻng đặc biệt dùng trong vườn, giống như shovel, nhưng thiết kế nhỏ gọn và nhẹ hơn để dễ dàng sử dụng trong không gian nhỏ.

Ví dụ: She used the garden shovel to plant flowers. (Cô ấy dùng xẻng vườn để trồng hoa.) check Hand shovel - Xẻng cầm tay

Phân biệt: Hand shovel là loại xẻng nhỏ, có thể dùng tay để cầm, thường dùng để đào đất trong các không gian nhỏ hoặc cho các công việc chi tiết hơn.

Ví dụ: The hand shovel was useful for digging small holes. (Xẻng cầm tay rất hữu ích để đào những cái hố nhỏ.)