VIETNAMESE

hàng ghế đầu

ghế hàng đầu

word

ENGLISH

Front row

  
NOUN

/frʌnt roʊ/

first row

Hàng ghế đầu là dãy ghế ngồi gần sân khấu hoặc khu vực chính.

Ví dụ

1.

Anh ấy ngồi ở hàng ghế đầu trong buổi hòa nhạc.

He sat in the front row during the concert.

2.

Cô ấy mua vé hàng ghế đầu.

She bought tickets for the front row.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của front row nhé! check First row – Hàng ghế đầu tiên

Phân biệt: First row là hàng ghế ở vị trí đầu tiên, rất giống front row, nhưng từ này nhấn mạnh vào vị trí cụ thể đầu tiên trong hàng ghế.

Ví dụ: They were seated in the first row at the concert. (Họ ngồi ở hàng ghế đầu tiên trong buổi hòa nhạc.) check VIP row – Hàng ghế VIP

Phân biệt: VIP row là hàng ghế dành cho khách VIP, tương tự front row, nhưng từ này nhấn mạnh vào sự ưu tiên và đặc biệt dành cho khách mời quan trọng.

Ví dụ: The VIP row offered the best view of the stage. (Hàng ghế VIP có tầm nhìn tốt nhất từ sân khấu.) check Prime seats – Chỗ ngồi tốt nhất

Phân biệt: Prime seats là những ghế ngồi tốt nhất trong một sự kiện, rất giống front row, nhưng từ này có thể bao gồm các vị trí ngồi tốt nhất trong các loại sự kiện khác nhau.

Ví dụ: They bought prime seats for the theater performance. (Họ mua chỗ ngồi tốt nhất cho buổi biểu diễn ở nhà hát.) check Closest seats – Chỗ ngồi gần nhất

Phân biệt: Closest seats là các ghế ngồi gần nhất sân khấu hoặc khu vực chính, tương tự front row, nhưng từ này nhấn mạnh vào sự gần gũi với khu vực biểu diễn.

Ví dụ: The closest seats gave the audience a perfect view of the action. (Chỗ ngồi gần nhất mang lại cho khán giả tầm nhìn hoàn hảo về hành động.)