VIETNAMESE
sổ tay nhân viên
sách hướng dẫn nhân viên
ENGLISH
employee handbook
/ɪmˈplɔɪ.i ˈhænd.bʊk/
staff manual
Sổ tay nhân viên là tài liệu cung cấp thông tin và quy định cho nhân viên.
Ví dụ
1.
Sổ tay nhân viên nêu rõ các chính sách của công ty.
The employee handbook outlined company policies.
2.
Sổ tay nhân viên đảm bảo sự nhất quán trong môi trường làm việc.
Employee handbooks ensure consistency in the workplace.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của employee handbook nhé!
Staff manual - Sổ tay nhân viên
Phân biệt: Staff manual là tài liệu hướng dẫn dành cho tất cả nhân viên, bao gồm các quy định và thông tin liên quan đến công việc, rất giống employee handbook, nhưng có thể được sử dụng trong các công ty lớn.
Ví dụ:
The company issued a new staff manual with updated policies.
(Công ty đã phát hành một sổ tay nhân viên mới với các chính sách cập nhật.)
Employee guide - Hướng dẫn nhân viên
Phân biệt: Employee guide là tài liệu cung cấp thông tin cho nhân viên về các quy trình làm việc và chính sách, có thể bao gồm nhiều nội dung hơn employee handbook, nhưng không nhất thiết phải đi sâu vào các quy định chi tiết.
Ví dụ:
The new employee guide helped clarify company procedures.
(Hướng dẫn nhân viên mới giúp làm rõ các quy trình công ty.)
Personnel manual - Sổ tay nhân sự
Phân biệt: Personnel manual là tài liệu hướng dẫn chính thức dành cho nhân viên trong một tổ chức, đặc biệt liên quan đến bộ phận nhân sự, có thể bao gồm các quy định giống employee handbook.
Ví dụ:
The personnel manual provided guidelines for vacation and sick leave.
(Sổ tay nhân sự cung cấp các hướng dẫn về nghỉ phép và nghỉ ốm.)
Workplace handbook - Sổ tay nơi làm việc
Phân biệt: Workplace handbook chỉ các hướng dẫn và quy tắc tại nơi làm việc, tương tự như employee handbook, nhưng nhấn mạnh vào quy tắc hành xử và môi trường làm việc.
Ví dụ: The workplace handbook outlines the company's code of conduct. (Sổ tay nơi làm việc phác thảo quy tắc hành xử của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết