VIETNAMESE

hộp mực dấu

hộp mực con dấu

word

ENGLISH

stamp ink pad

  
NOUN

/stæmp ɪŋk pæd/

inkpad

Hộp mực dấu là hộp chứa mực dành cho con dấu hoặc dấu ấn.

Ví dụ

1.

Hộp mực dấu bị khô sau khi sử dụng nhiều.

The stamp ink pad dried out after frequent use.

2.

Hộp mực dấu được sử dụng cho tài liệu chính thức.

Stamp ink pads are used for official documents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của stamp ink pad nhé! check Ink stamp pad - Miếng mực con dấu

Phân biệt: Ink stamp pad là từ khác để chỉ stamp ink pad, dùng cho mục đích chứa mực để đóng dấu. Tuy từ này có thể tương tự, nhưng cách gọi không phổ biến như stamp ink pad.

Ví dụ: The clerk used the ink stamp pad to authenticate the document. (Nhân viên đã dùng miếng mực con dấu để xác nhận tài liệu.) check Rubber stamp pad - Miếng mực đóng dấu cao su

Phân biệt: Rubber stamp pad là miếng mực dùng cho con dấu cao su, rất giống stamp ink pad, nhưng nhấn mạnh vào việc sử dụng cho con dấu cao su.

Ví dụ: She pressed the rubber stamp pad to create a signature on the form. (Cô ấy ấn miếng mực đóng dấu cao su để tạo dấu chữ ký trên mẫu đơn.) check Ink pad - Miếng mực

Phân biệt: Ink pad là miếng mực nói chung, có thể sử dụng cho nhiều loại con dấu khác nhau, trong khi stamp ink pad thường dùng cho các con dấu văn phòng hoặc chính thức.

Ví dụ: The ink pad was used for both office and personal stamping. (Miếng mực được dùng cho cả dấu văn phòng và cá nhân.) check Stamping pad - Miếng đệm đóng dấu

Phân biệt: Stamping pad là một cách gọi khác của stamp ink pad, có thể dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, nhưng từ này có thể không phổ biến như stamp ink pad.

Ví dụ: He pressed the document onto the stamping pad to leave a mark. (Anh ấy ấn tài liệu vào miếng đệm đóng dấu để tạo dấu.)