VIETNAMESE

Cầu tiêu

Nhà vệ sinh ngoài trời

word

ENGLISH

Outdoor latrine

  
NOUN

/ˈaʊtdɔːr ləˈtriːn/

Outhouse

Cầu tiêu là công trình vệ sinh ngoài trời, thường ở nông thôn.

Ví dụ

1.

Cầu tiêu được xây phía sau nhà.

The outdoor latrine was built behind the house.

2.

Họ lau dọn cầu tiêu hàng ngày.

They cleaned the outdoor latrine daily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của outdoor latrine nhé! check Outdoor toilet - Nhà vệ sinh ngoài trời

Phân biệt: Outdoor toilet là nhà vệ sinh ngoài trời, giống như outdoor latrine, nhưng có thể nhấn mạnh vào cấu trúc nhà vệ sinh chứ không chỉ là khu vực vệ sinh.

Ví dụ: We used an outdoor toilet while camping in the mountains. (Chúng tôi sử dụng nhà vệ sinh ngoài trời khi cắm trại ở núi.) check Pit latrine - Hố xí

Phân biệt: Pit latrine là một loại nhà vệ sinh ngoài trời đơn giản, được xây dựng trên mặt đất với một hố lớn để chứa chất thải, rất giống outdoor latrine, nhưng có thể ít tiện nghi hơn.

Ví dụ: The camp had a pit latrine for basic sanitation. (Trại cắm trại có hố xí để vệ sinh cơ bản.) check Composting toilet - Nhà vệ sinh phân hủy

Phân biệt: Composting toilet là loại nhà vệ sinh ngoài trời sử dụng quy trình phân hủy để xử lý chất thải, có thể dùng thay thế cho outdoor latrine, nhưng có tính năng xử lý tự nhiên.

Ví dụ: The campsite had a composting toilet for eco-friendly waste management. (Khu cắm trại có nhà vệ sinh phân hủy để xử lý chất thải thân thiện với môi trường.) check Portable toilet - Nhà vệ sinh di động

Phân biệt: Portable toilet là loại nhà vệ sinh di động, có thể được mang theo và sử dụng ở các khu vực ngoài trời, tương tự như outdoor latrine, nhưng có tính cơ động cao hơn.

Ví dụ: The workers used a portable toilet on the construction site. (Những công nhân sử dụng nhà vệ sinh di động tại công trường.)