VIETNAMESE
Chậu cây cảnh
Chậu bonsai
ENGLISH
Bonsai pot
/ˈbɒnsaɪ pɒt/
Decorative pot
Chậu cây cảnh là chậu trồng các loại cây trang trí.
Ví dụ
1.
Chậu cây cảnh được thiết kế rất đẹp.
The bonsai pot is beautifully designed.
2.
Anh ấy mua một chậu cây cảnh mới cho vườn.
He bought a new bonsai pot for his garden.
Ghi chú
Từ Chậu cây cảnh là một từ vựng thuộc làm vườn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bonsai - Cây cảnh
Ví dụ: A bonsai pot is specifically designed for growing bonsai trees.
(Chậu cây cảnh được thiết kế đặc biệt để trồng cây cảnh.)
Plant - Cây
Ví dụ: A bonsai pot is used to hold the plant and its soil.
(Chậu cây cảnh được sử dụng để giữ cây và đất của nó.)
Container - Đồ đựng
Ví dụ: A bonsai pot is a type of container for growing plants.
(Chậu cây cảnh là một loại đồ đựng để trồng cây.)
Gardening - Làm vườn
Ví dụ: Bonsai pots are essential tools in gardening.
(Chậu cây cảnh là những công cụ thiết yếu trong làm vườn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết