VIETNAMESE
sách trắng
báo cáo trắng
ENGLISH
white paper
/waɪt ˈpeɪ.pər/
position document
Sách trắng là báo cáo hoặc tài liệu chính thức cung cấp thông tin chi tiết về một vấn đề.
Ví dụ
1.
Chính phủ phát hành sách trắng về chính sách khí hậu.
The government released a white paper on climate policy.
2.
Sách trắng cung cấp cái nhìn sâu sắc đáng tin cậy.
White papers provide authoritative insights.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của white paper nhé!
Report - Báo cáo
Phân biệt:
Report là tài liệu hoặc bài viết cung cấp thông tin về một vấn đề, có thể không chi tiết hoặc không mang tính chính thức như white paper, thường dùng trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phân tích chuyên sâu.
Ví dụ:
The report outlined the key findings from the research study.
(Báo cáo phác thảo các phát hiện chính từ nghiên cứu.)
Policy paper - Tài liệu chính sách
Phân biệt:
Policy paper là tài liệu cung cấp phân tích hoặc đề xuất chính sách, tương tự như white paper, nhưng policy paper có thể liên quan nhiều hơn đến các quyết định hoặc đề xuất chính thức.
Ví dụ:
The policy paper suggested new regulations for the healthcare industry.
(Tài liệu chính sách đề xuất các quy định mới cho ngành y tế.)
Briefing document - Tài liệu thông tin
Phân biệt:
Briefing document là tài liệu cung cấp thông tin ngắn gọn, giúp người đọc nắm bắt thông tin nhanh chóng, trong khi white paper thường cung cấp phân tích chi tiết hơn về một vấn đề.
Ví dụ:
The briefing document was used to inform the board of the latest developments.
(Tài liệu thông tin đã được sử dụng để thông báo cho hội đồng về các sự kiện mới nhất.)
Position paper - Bài viết lập trường
Phân biệt:
Position paper là tài liệu đưa ra quan điểm hoặc lập trường về một vấn đề, thường dùng trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc học thuật, giống với white paper, nhưng ít đi vào phân tích chi tiết.
Ví dụ:
The position paper clearly stated the company's stance on climate change.
(Bài viết lập trường nêu rõ quan điểm của công ty về biến đổi khí hậu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết