VIETNAMESE

kệ dép

giá dép

word

ENGLISH

slipper rack

  
NOUN

/ˈslɪpər ræk/

shoe rack

Kệ dép là kệ để lưu trữ dép, thường nhỏ gọn và tiện lợi.

Ví dụ

1.

Kệ dép được đặt gần cửa ra vào.

The slipper rack is placed near the door.

2.

Kệ dép giữ lối vào gọn gàng.

The slipper rack keeps the entryway tidy.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của slipper rack nhé! check Shoe rack - Kệ giày

Phân biệt: Shoe rack là kệ dùng để lưu trữ giày, có thể chứa nhiều loại giày, giống như slipper rack, nhưng chủ yếu dùng cho giày dép thông thường.

Ví dụ: The shoe rack keeps the shoes neatly organized. (Kệ giày giữ cho giày dép gọn gàng.) check Sandal rack - Kệ dép xăng đan

Phân biệt: Sandal rack là kệ dành riêng cho dép xăng đan, tuy có thể chứa cả dép khác, nhưng chủ yếu thiết kế cho dép hở mũi như slippers.

Ví dụ: She placed her sandals on the sandal rack by the door. (Cô ấy đặt dép xăng đan của mình lên kệ dép xăng đan bên cửa.) check Shoe organizer - Bộ tổ chức giày

Phân biệt: Shoe organizer có thể giúp sắp xếp cả giày và dép, nhưng slipper rack thường chỉ để dép đi trong nhà.

Ví dụ: The shoe organizer is ideal for arranging shoes and slippers. (Bộ tổ chức giày lý tưởng cho việc sắp xếp giày và dép.) check Footwear rack - Kệ giày dép

Phân biệt: Footwear rack là kệ dùng để chứa tất cả các loại giày dép, bao gồm cả slippers, nhưng có thể rộng hơn và chứa nhiều loại giày khác nhau.

Ví dụ: The footwear rack holds boots, slippers, and sandals. (Kệ giày dép chứa ủng, dép đi trong nhà và dép xăng đan.)