VIETNAMESE

Xịt thơm miệng

Nước súc miệng dạng xịt

word

ENGLISH

Breath freshener

  
NOUN

/brɛθ ˈfrɛʃnər/

Mouth freshener spray

Xịt thơm miệng là dung dịch xịt tạo mùi thơm và diệt khuẩn trong khoang miệng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng xịt thơm miệng trước buổi họp.

He used a breath freshener before the meeting.

2.

Xịt thơm miệng làm miệng anh ấy cảm thấy tươi mới.

The breath freshener made his mouth feel fresh.

Ghi chú

Từ Xịt thơm miệng là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc cá nhân và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Mint - Bạc hà Ví dụ: A breath freshener often has a mint flavor for a cool sensation. (Xịt thơm miệng thường có hương bạc hà để tạo cảm giác mát lạnh.) Spray - Phun Ví dụ: A breath freshener uses a quick spray to refresh the mouth instantly. (Xịt thơm miệng sử dụng một lần phun nhanh để làm tươi mới miệng ngay lập tức.) Antibacterial - Kháng khuẩn Ví dụ: A breath freshener may include antibacterial agents to kill germs. (Xịt thơm miệng có thể chứa chất kháng khuẩn để tiêu diệt vi trùng.) Breath - Hơi thở Ví dụ: A breath freshener improves the smell of your breath after meals. (Xịt thơm miệng cải thiện mùi hơi thở của bạn sau bữa ăn.)