VIETNAMESE

Chìa khóa dự phòng

Khóa phụ

word

ENGLISH

Spare key

  
NOUN

/spɛr kiː/

Backup key

Chìa khóa dự phòng là chìa khóa được làm để thay thế khi cần.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ chìa khóa dự phòng trong túi.

She kept a spare key in her bag.

2.

Chìa khóa dự phòng được giấu dưới thảm.

The spare key was hidden under the mat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spare key nhé! check Backup key - Chìa khóa dự phòng

Phân biệt: Backup key là chìa khóa được tạo ra để thay thế trong trường hợp chìa khóa chính bị mất, có thể thay thế cho spare key.

Ví dụ: She kept a backup key in a hidden location. (Cô ấy giữ một chìa khóa dự phòng ở một nơi bí mật.) check Extra key - Chìa khóa phụ

Phân biệt: Extra key là chìa khóa được giữ lại phòng khi cần, tương tự như spare key, nhưng thường được lưu trữ ngoài nơi chính.

Ví dụ: He left an extra key with his neighbor. (Anh ấy để một chìa khóa phụ cho người hàng xóm.) check Replacement key - Chìa khóa thay thế

Phân biệt: Replacement key là chìa khóa được sử dụng khi chìa khóa chính bị hỏng hoặc mất, có thể được sử dụng thay cho spare key, nhưng nhấn mạnh vào sự thay thế.

Ví dụ: He ordered a replacement key for the lock. (Anh ấy đặt một chìa khóa thay thế cho ổ khóa.) check Key duplicate - Bản sao chìa khóa

Phân biệt: Key duplicate là chìa khóa sao chép từ chìa khóa chính, có thể được dùng thay thế cho spare key nhưng không nhất thiết phải là chìa khóa dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.

Ví dụ: The key duplicate works perfectly for the front door. (Bản sao chìa khóa hoạt động hoàn hảo cho cửa trước.)