VIETNAMESE
hòm thư góp ý
hộp ý kiến
ENGLISH
suggestion box
/səˈdʒɛs.tʃən bɒks/
feedback box
Hòm thư góp ý là hộp thu nhận ý kiến hoặc phản hồi từ mọi người.
Ví dụ
1.
Hòm thư góp ý khuyến khích ý kiến từ khách hàng.
The suggestion box encouraged customer feedback.
2.
Hòm thư góp ý cải thiện dịch vụ qua phản hồi.
Suggestion boxes improve services through input.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của suggestion box nhé!
Feedback box - Hộp phản hồi
Phân biệt: Feedback box là nơi thu thập ý kiến phản hồi từ mọi người, rất giống suggestion box, nhưng nhấn mạnh vào việc nhận thông tin phản hồi từ người dùng.
Ví dụ:
Employees can drop their comments in the feedback box.
(Nhân viên có thể bỏ ý kiến của mình vào hộp phản hồi.)
Comment box - Hộp bình luận
Phân biệt: Comment box là hộp dùng để nhận các bình luận từ người dùng hoặc khách hàng, tương tự suggestion box, nhưng thường được dùng cho các mục đích khác nhau, không chỉ riêng ý tưởng.
Ví dụ:
The website has a comment box for users to leave their thoughts.
(Trang web có hộp bình luận cho người dùng để lại suy nghĩ của mình.)
Idea box - Hộp ý tưởng
Phân biệt: Idea box là hộp thu thập các ý tưởng sáng tạo hoặc đề xuất cải tiến, rất giống suggestion box, nhưng có thể tập trung vào việc tạo ra ý tưởng mới.
Ví dụ:
Employees submitted their innovative ideas through the idea box.
(Nhân viên đã gửi những ý tưởng sáng tạo của mình qua hộp ý tưởng.)
Proposal box - Hộp đề xuất
Phân biệt: Proposal box là hộp dùng để nhận các đề xuất hoặc kế hoạch, tương tự như suggestion box, nhưng nhấn mạnh vào các kế hoạch hoặc đề xuất chi tiết hơn.
Ví dụ: The proposal box collected all the project suggestions for review. (Hộp đề xuất thu thập tất cả các đề xuất dự án để xem xét.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết