VIETNAMESE
Chạn
Tủ chén
ENGLISH
Cupboard
/ˈkʌbəd/
Dish cabinet
Chạn là tủ đựng bát đĩa trong nhà bếp.
Ví dụ
1.
Chén đĩa được cất trong chạn.
The plates are stored in the cupboard.
2.
Cô ấy lau sạch chạn kỹ lưỡng.
She cleaned the cupboard thoroughly.
Ghi chú
Từ Chạn là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ gia dụng và nhà bếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dish cabinet - Tủ đựng bát đĩa
Ví dụ: The dish cabinet is located near the sink.
(Tủ đựng bát đĩa được đặt gần bồn rửa.)
Pantry - Tủ chứa thực phẩm
Ví dụ: She stored the ingredients in the pantry.
(Cô ấy cất nguyên liệu trong tủ chứa thực phẩm.)
Drawer - Ngăn kéo
Ví dụ: The cutlery is kept in the drawer.
(Dao kéo được cất trong ngăn kéo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết