VIETNAMESE
kẽm gai
dây gai, dây thép gai
ENGLISH
barbed wire
/ˈbɑːrbd waɪər/
spiked wire
Kẽm gai là loại dây kim loại có gai nhọn, thường dùng để rào chắn hoặc bảo vệ.
Ví dụ
1.
Kẽm gai được lắp đặt quanh trang trại.
The barbed wire was installed around the farm.
2.
Kẽm gai ngăn chặn sự xâm nhập.
The barbed wire prevents trespassing.
Ghi chú
Từ Kẽm gai là một từ vựng thuộc lĩnh vực an ninh và xây dựng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fence - Hàng rào
Ví dụ: Barbed wire is commonly used to reinforce a fence for security.
(Kẽm gai thường được dùng để gia cố hàng rào nhằm đảm bảo an ninh.)
Spike - Gai nhọn
Ví dụ: Barbed wire features sharp spikes to deter intruders.
(Kẽm gai có các gai nhọn để ngăn chặn kẻ xâm nhập.)
Coil - Cuộn dây
Ví dụ: Barbed wire is often stored or installed in a tight coil.
(Kẽm gai thường được lưu trữ hoặc lắp đặt dưới dạng cuộn dây chặt.)
Barrier - Rào cản
Ví dụ: Barbed wire acts as a formidable barrier around restricted areas.
(Kẽm gai đóng vai trò là rào cản đáng gờm quanh các khu vực hạn chế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết