VIETNAMESE
đèn ống
đèn huỳnh quang, đèn tuýp
ENGLISH
tube light
/tjuːb laɪt/
fluorescent tube
Đèn ống là loại đèn dài dạng ống, thường sử dụng trong không gian lớn như văn phòng hoặc nhà kho.
Ví dụ
1.
Đèn ống chiếu sáng toàn bộ hành lang.
The tube light illuminated the entire hallway.
2.
Đèn ống thường được sử dụng trong nhà kho.
Tube lights are commonly used in warehouses.
Ghi chú
Tube light là một từ vựng thuộc lĩnh vực chiếu sáng công nghiệp và không gian lớn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Fluorescent lighting – Chiếu sáng huỳnh quang
Ví dụ:
Tube lights are a type of fluorescent lighting that is commonly used in offices and warehouses.
(Đèn ống là một loại chiếu sáng huỳnh quang thường được sử dụng trong các văn phòng và nhà kho.)
Commercial lighting – Chiếu sáng thương mại
Ví dụ:
Tube lights are often installed in commercial lighting systems to provide bright and even illumination.
(Đèn ống thường được lắp đặt trong các hệ thống chiếu sáng thương mại để cung cấp ánh sáng sáng và đều.)
Industrial lighting – Chiếu sáng công nghiệp
Ví dụ:
Tube lights are ideal for industrial lighting in large factories and workshops.
(Đèn ống là lý tưởng cho chiếu sáng công nghiệp trong các nhà máy và xưởng lớn.)
Utility lighting – Chiếu sáng tiện ích
Ví dụ:
Tube lights are widely used as utility lighting in large spaces like garages and basements.
(Đèn ống được sử dụng rộng rãi làm chiếu sáng tiện ích trong các không gian lớn như gara và tầng hầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết