VIETNAMESE

đèn cầy

nến

word

ENGLISH

candle

  
NOUN

/ˈkændl/

taper

Đèn cầy là từ khác để chỉ nến, thường dùng để thắp sáng hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Đèn cầy tạo không gian ấm cúng trong bữa tối.

Candles create a cozy atmosphere at dinner.

2.

Đèn cầy thường được sử dụng khi mất điện.

Candles are often used during power outages.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ candle khi nói hoặc viết nhé! checkLight a candle – thắp nến Ví dụ: We lighted a candle to create a romantic atmosphere. (Chúng tôi thắp một ngọn nến để tạo ra một bầu không khí lãng mạn.) check Blow out a candle – thổi nến Ví dụ: He blew out the candles on his birthday cake. (Anh ấy thổi nến trên bánh sinh nhật của mình.) check Candlelight dinner – bữa tối dưới ánh nến Ví dụ: They enjoyed a candlelight dinner at a fancy restaurant. (Họ tận hưởng bữa tối dưới ánh nến tại một nhà hàng sang trọng.) check Burn the candle at both ends – làm việc quá sức, kiệt sức Ví dụ: Working long hours and taking on extra projects is like burning the candle at both ends. (Làm việc nhiều giờ và đảm nhận các dự án bổ sung giống như làm việc quá sức.)