VIETNAMESE
sợi đay
sợi đay tự nhiên
ENGLISH
jute fiber
/dʒuːt ˈfaɪ.bər/
burlap thread
Sợi đay là sợi tự nhiên từ cây đay, thường dùng trong sản xuất bao bì.
Ví dụ
1.
Sợi đay thân thiện với môi trường và phân hủy sinh học.
Jute fiber is eco-friendly and biodegradable.
2.
Sợi đay thường được sử dụng trong nông nghiệp.
Jute fibers are commonly used in agriculture.
Ghi chú
Từ Sợi đay là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hemp fiber – Sợi gai
Ví dụ: Hemp fiber is often used for making ropes, textiles, and paper products.
(Sợi gai thường được sử dụng để làm dây thừng, vải và sản phẩm giấy.)
Natural fiber – Sợi tự nhiên
Ví dụ: Natural fibers such as cotton and wool are used in the textile industry for clothing and accessories.
(Sợi tự nhiên như bông và len được sử dụng trong ngành dệt may để làm quần áo và phụ kiện.)
Sisal fiber – Sợi sisal
Ví dụ: Sisal fiber is a durable material used for ropes, mats, and brushes.
(Sợi sisal là một vật liệu bền được sử dụng để làm dây thừng, thảm và bàn chải.)
Textile material – Vật liệu dệt may
Ví dụ: Textile materials are essential in creating fabrics and clothing.
(Vật liệu dệt may là yếu tố quan trọng trong việc tạo ra vải và quần áo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết