VIETNAMESE

Cavet xe

Giấy đăng ký xe

word

ENGLISH

Vehicle registration

  
NOUN

/ˈviːɪkl ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/

Registration certificate

Cavet xe là giấy tờ đăng ký sở hữu xe máy hoặc ô tô.

Ví dụ

1.

Anh ấy đưa cavet xe cho cảnh sát.

He showed his vehicle registration to the officer.

2.

Hãy giữ cavet xe an toàn.

Keep your vehicle registration safe.

Ghi chú

Từ Cavet xe (Vehicle registration) là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thônghành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check License Plate - Biển số xe Ví dụ: The license plate number is recorded in the registration form. (Số biển số xe được ghi trong mẫu đăng ký.) check Certificate of Ownership - Giấy chứng nhận quyền sở hữu Ví dụ: The certificate of ownership is issued by the transportation department. (Giấy chứng nhận quyền sở hữu được cấp bởi cơ quan giao thông.)