VIETNAMESE

séc rút tiền mặt

phiếu rút tiền mặt

word

ENGLISH

cash withdrawal check

  
NOUN

/kæʃ wɪðˈdrɔː.əl tʃek/

bank draft

Séc rút tiền mặt là chứng từ tài chính để rút tiền từ ngân hàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy dùng séc rút tiền mặt tại ngân hàng.

He used a cash withdrawal check at the bank.

2.

Séc rút tiền mặt tiện lợi cho các khoản lớn.

Cash withdrawal checks are convenient for large sums.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cash withdrawal check nhé! check Cashier’s check - Séc của thủ quỹ

Phân biệt: Cashier’s check là séc do ngân hàng cấp, bảo đảm bằng tiền mặt của khách hàng, trong khi cash withdrawal check là séc được dùng để rút tiền mặt từ tài khoản ngân hàng.

Ví dụ: He received a cashier’s check for his payment. (Anh ấy nhận séc của thủ quỹ để thanh toán.) check Bank check - Séc ngân hàng

Phân biệt: Bank check là loại séc do ngân hàng phát hành, có thể dùng để rút tiền, khác với cash withdrawal check, thường chỉ được sử dụng để rút tiền mặt từ tài khoản của mình.

Ví dụ: She wrote a bank check to pay for her rent. (Cô ấy viết séc ngân hàng để trả tiền thuê nhà.) check Payment check - Séc thanh toán

Phân biệt: Payment check là séc được sử dụng để thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ, trong khi cash withdrawal check được dùng để rút tiền mặt từ tài khoản.

Ví dụ: He issued a payment check for the services provided. (Anh ấy đã phát hành séc thanh toán cho các dịch vụ đã cung cấp.) check Withdrawal slip - Giấy rút tiền

Phân biệt: Withdrawal slip là một giấy tờ yêu cầu ngân hàng rút tiền từ tài khoản của bạn, không phải là séc, nhưng có thể được sử dụng để rút tiền mặt tương tự như cash withdrawal check.

Ví dụ: She filled out a withdrawal slip to take money from her account. (Cô ấy điền giấy rút tiền để rút tiền từ tài khoản của mình.)