VIETNAMESE

ly hợp

bộ ly hợp

word

ENGLISH

clutch

  
NOUN

/klʌʧ/

coupling

Ly hợp là bộ phận trong máy móc, giúp truyền hoặc ngắt lực giữa động cơ và các bộ phận khác.

Ví dụ

1.

Ly hợp của xe cần được điều chỉnh.

The car's clutch needs adjustment.

2.

Ly hợp đảm bảo sang số mượt mà.

The clutch ensures smooth gear shifts.

Ghi chú

Từ Clutch là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khíhệ thống truyền động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transmission – Hệ thống truyền động Ví dụ: The clutch is a key component of the transmission system in vehicles. (Ly hợp là một bộ phận quan trọng trong hệ thống truyền động của phương tiện.) check Gear – Bánh răng Ví dụ: The clutch connects and disconnects the gear from the engine to control speed. (Ly hợp kết nối và ngắt bánh răng khỏi động cơ để điều khiển tốc độ.) check Friction – Ma sát Ví dụ: Clutch uses friction to engage or disengage the engine and transmission system. (Ly hợp sử dụng ma sát để kết nối hoặc ngắt kết nối động cơ và hệ thống truyền động.) check Vehicle – Phương tiện Ví dụ: A clutch is a critical component in a vehicle for smooth shifting of gears. (Ly hợp là một bộ phận quan trọng trong phương tiện để chuyển số một cách mượt mà.)