VIETNAMESE
kệ để giày
giá để giày
ENGLISH
shoe rack
/ʃuː ræk/
footwear rack
Kệ để giày là kệ dùng để lưu trữ và sắp xếp giày dép.
Ví dụ
1.
Kệ để giày có thể chứa 20 đôi giày.
The shoe rack can hold up to 20 pairs of shoes.
2.
Kệ để giày được đặt gần lối vào.
The shoe rack is placed near the entrance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shoe rack nhé!
Shoe shelf - Kệ giày
Phân biệt: Shoe shelf là loại kệ dùng để để giày, tương tự như shoe rack, nhưng thường có hình thức ít di động hơn.
Ví dụ:
She placed her shoes neatly on the shoe shelf.
(Cô ấy đặt những đôi giày của mình gọn gàng trên kệ giày.)
Shoe organizer - Bộ tổ chức giày
Phân biệt: Shoe organizer là bộ dụng cụ dùng để tổ chức giày dép, có thể là các hộp hoặc giá đỡ, giúp giày không bị lộn xộn như trên shoe rack.
Ví dụ:
He bought a shoe organizer to keep his shoes in order.
(Anh ấy đã mua bộ tổ chức giày để giữ cho giày dép của mình ngăn nắp.)
Shoe stand - Giá giày
Phân biệt: Shoe stand là giá đỡ dành riêng cho giày, có thể gắn vào tường hoặc có chân, giống như shoe rack, nhưng có thể chỉ để giày mà không có các ngăn khác.
Ví dụ:
The shoe stand holds three pairs of shoes at the entrance.
(Giá giày giữ ba đôi giày tại lối vào.)
Shoe bench - Ghế giày
Phân biệt: Shoe bench là loại ghế có ngăn để giày dưới, giúp người dùng dễ dàng thay giày và lưu trữ giày trong cùng một chỗ.
Ví dụ: She sat on the shoe bench while putting on her shoes. (Cô ấy ngồi trên ghế giày khi mang giày.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết