VIETNAMESE
nhiệt kế điện tử
máy đo nhiệt độ
ENGLISH
digital thermometer
/ˈdɪdʒɪtl θərˈmɒmɪtər/
electronic thermometer
Nhiệt kế điện tử là thiết bị đo nhiệt độ sử dụng cảm biến điện tử để đưa ra kết quả chính xác.
Ví dụ
1.
Nhiệt kế điện tử đưa ra kết quả nhanh chóng.
The digital thermometer provides fast readings.
2.
Nhiệt kế điện tử chạy bằng pin.
The digital thermometer is battery-operated.
Ghi chú
Từ Nhiệt kế điện tử là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệ và y học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Display - Màn hình
Ví dụ: A digital thermometer shows results on a clear display for easy reading.
(Nhiệt kế điện tử hiển thị kết quả trên màn hình rõ ràng để dễ đọc.)
Accuracy - Độ chính xác
Ví dụ: A digital thermometer is prized for its high accuracy in temperature readings.
(Nhiệt kế điện tử được đánh giá cao nhờ độ chính xác cao trong việc đo nhiệt độ.)
Beep - Tiếng bíp
Ví dụ: A digital thermometer emits a beep to signal when the measurement is complete.
(Nhiệt kế điện tử phát ra tiếng bíp để báo hiệu khi quá trình đo hoàn tất.)
Battery - Pin
Ví dụ: A digital thermometer relies on a small battery to power its electronic components.
(Nhiệt kế điện tử dựa vào một viên pin nhỏ để cung cấp năng lượng cho các thành phần điện tử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết