VIETNAMESE

chuỗi

dãy, xâu

word

ENGLISH

chain

  
NOUN

/tʃeɪn/

series

Chuỗi là một tập hợp các vật liên kết hoặc nối tiếp nhau, thường là hạt hoặc sự kiện.

Ví dụ

1.

Chuỗi sự kiện đã bất ngờ xảy ra.

The chain of events was unexpected.

2.

Cô ấy đeo một chuỗi ngọc trai quanh cổ.

She wore a chain of pearls around her neck.

Ghi chú

Từ chain là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của chain nhé! check Nghĩa 1: Xích hoặc dây xích để trói buộc Ví dụ: The dog was tied to a post with a chain. (Con chó bị buộc vào cột bằng một sợi xích.) check Nghĩa 2: Chuỗi cửa hàng hoặc hệ thống liên kết Ví dụ: This restaurant is part of a famous chain. (Nhà hàng này thuộc một chuỗi nổi tiếng.) check Nghĩa 3: Một loạt sự kiện nối tiếp nhau Ví dụ: The mistake set off a chain of unfortunate events. (Sai lầm đó kéo theo một loạt sự kiện đáng tiếc.)