VIETNAMESE
cái mở nút bần
dụng cụ mở chai
ENGLISH
corkscrew
/ˈkɔːrkskruː/
Cái mở nút bần là dụng cụ dùng để mở các chai có nút bần.
Ví dụ
1.
Cô ấy dùng cái mở nút bần để mở chai.
She used a corkscrew to open the bottle.
2.
Cái mở nút bần bị hỏng khi sử dụng.
The corkscrew broke during use.
Ghi chú
Từ corkscrew là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của corkscrew nhé!
Nghĩa 1 – Hình xoắn ốc (dạng xoắn, vòng cong)
Ví dụ:
The architect designed a staircase with an elegant corkscrew shape.
(Kiến trúc sư thiết kế cầu thang với hình xoắn ốc tinh tế.)
Nghĩa 2 – Con đường quanh co (lối đi uốn lượn, quanh co)
Ví dụ:
The mountain road took a dramatic corkscrew turn down the slope.
(Con đường núi uốn lượn theo dạng xoắn ốc xuống dốc.)
Nghĩa 3 – Động tác xoay tròn (một động tác quay, xoay theo kiểu xoắn ốc)
Ví dụ:
The gymnast executed a complex corkscrew maneuver during her routine.
(Vận động viên thể dục đã thực hiện một động tác xoay tròn phức tạp trong phần trình diễn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết