VIETNAMESE

hạt bụi

bụi

word

ENGLISH

dust particle

  
NOUN

/dʌst ˈpɑːtɪkl/

dust mote

Hạt bụi là phần tử rất nhỏ của đất hoặc các chất khác, thường có kích thước nhỏ khó nhìn thấy bằng mắt thường.

Ví dụ

1.

Một hạt bụi trôi nổi trong tia nắng mặt trời.

A dust particle floated in the beam of sunlight.

2.

Các hạt bụi có thể nhìn thấy dưới kính hiển vi.

Dust particles are visible under a microscope.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dust particle nhé! check Dust mote - Hạt bụi nhỏ

Phân biệt: Dust mote chỉ các hạt bụi rất nhỏ, tương tự như dust particle, nhưng từ này thường dùng để chỉ những hạt bụi có kích thước cực nhỏ và khó thấy.

Ví dụ: A dust mote floated through the sunbeam. (Một hạt bụi nhỏ bay qua tia nắng.) check Dust speck - Chấm bụi

Phân biệt: Dust speck cũng là hạt bụi rất nhỏ, nhưng nhấn mạnh vào hình dáng giống như một chấm hoặc điểm nhỏ, tương tự như dust particle.

Ví dụ: A tiny dust speck landed on the book cover. (Một chấm bụi nhỏ đậu trên bìa sách.) check Dirt particle - Hạt bẩn

Phân biệt: Dirt particle có thể tương tự dust particle, nhưng từ này bao gồm cả bụi và các mảnh bẩn khác, không chỉ là bụi.

Ví dụ: A dirt particle was stuck to the floor after the cleaning. (Một hạt bẩn dính trên sàn nhà sau khi dọn dẹp.) check Micro particle - Hạt vi mô

Phân biệt: Micro particle chỉ các hạt nhỏ ở mức độ vi mô, có thể tương tự dust particle, nhưng nhấn mạnh vào kích thước siêu nhỏ của các hạt này.

Ví dụ: The microscope revealed tiny micro particles in the air. (Kính hiển vi đã phát hiện ra các hạt vi mô nhỏ bé trong không khí.)