VIETNAMESE

gương lồi

gương cầu lồi

word

ENGLISH

Convex mirror

  
NOUN

/ˈkɒnvɛks ˈmɪrər/

wide-angle mirror

Gương lồi là loại gương có bề mặt cong lồi, giúp mở rộng tầm nhìn.

Ví dụ

1.

Gương lồi cung cấp tầm nhìn rộng hơn.

The convex mirror provided a broader view.

2.

Họ lắp gương lồi ở các góc.

They installed convex mirrors on the corners.

Ghi chú

Từ convex mirror là một từ vựng thuộc lĩnh vực gương và chiếu sáng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reflective surfaces – Bề mặt phản chiếu Ví dụ: A convex mirror is a type of reflective surface used to widen the field of view. (Gương lồi là một loại bề mặt phản chiếu được sử dụng để mở rộng tầm nhìn.) check Safety mirrors – Gương an toàn Ví dụ: Convex mirrors are commonly used as safety mirrors to prevent accidents in parking lots and intersections. (Gương lồi thường được sử dụng như gương an toàn để ngăn ngừa tai nạn trong các bãi đỗ xe và giao lộ.) check Optical instruments – Thiết bị quang học Ví dụ: A convex mirror is a type of optical instrument used to magnify and widen views. (Gương lồi là một loại thiết bị quang học được sử dụng để phóng đại và mở rộng tầm nhìn.) check Wide-angle mirrors – Gương góc rộng Ví dụ: Convex mirrors are often called wide-angle mirrors because they reflect a larger area. (Gương lồi thường được gọi là gương góc rộng vì chúng phản chiếu một khu vực rộng hơn.)