VIETNAMESE
đế lót ly
tấm lót ly, lót ly
ENGLISH
Coaster
/ˈkoʊstər/
Drink mat
Đế lót ly là vật dụng dùng để lót dưới ly nhằm tránh trầy xước hoặc làm bẩn bề mặt.
Ví dụ
1.
Cô ấy đặt cốc lên một đế lót ly bằng gỗ.
She placed the cup on a wooden coaster.
2.
Đế lót ly ngăn vết bẩn trên bàn.
The coaster prevented stains on the table.
Ghi chú
Từ Coaster là một từ vựng thuộc lĩnh vực đồ dùng gia đình và trang trí nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Drink mat – Thảm ly
Ví dụ:
A drink mat is designed to protect surfaces from spills and condensation.
(Thảm ly được thiết kế để bảo vệ bề mặt khỏi vết đổ và ngưng tụ.)
Cup mat – Miếng lót ly
Ví dụ:
A cup mat offers a compact solution for preventing stains on tables.
(Miếng lót ly cung cấp giải pháp nhỏ gọn để ngăn chặn vết bẩn trên bàn.)
Protective coaster – Đế chống trầy
Ví dụ:
A protective coaster is essential for maintaining the appearance of furniture.
(Đế chống trầy là cần thiết để duy trì vẻ ngoài của đồ nội thất.)
Surface mat – Thảm bảo vệ bề mặt
Ví dụ:
A surface mat provides an extra layer of protection for delicate surfaces.
(Thảm bảo vệ bề mặt mang lại lớp bảo vệ bổ sung cho các bề mặt dễ trầy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết