VIETNAMESE
Cát trắng
ENGLISH
White sand
/waɪt sænd/
Beach sand
Cát trắng là loại cát có màu trắng thường thấy ở bãi biển.
Ví dụ
1.
Bãi biển được phủ đầy cát trắng.
The beach was covered with white sand.
2.
Cát trắng mang lại cảm giác mềm mại.
White sand feels soft underfoot.
Ghi chú
Từ Cát trắng là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chất và môi trường.
Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Silica - Thạch anh
Ví dụ: White sand is rich in silica content.
(Cát trắng rất giàu hàm lượng thạch anh.)
Dune - Cồn cát
Ví dụ: The dunes are formed by the movement of white sand.
(Các cồn cát được hình thành từ sự di chuyển của cát trắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết