VIETNAMESE
Chân vịt tàu thủy
Cánh quạt tàu thủy
ENGLISH
ship propeller
/ʃɪp prəˈpɛlər/
Chân vịt tàu thủy là bộ phận cánh quạt dưới nước để đẩy tàu đi.
Ví dụ
1.
Chân vịt tàu thủy cần được làm sạch sau chuyến đi.
The propeller needs cleaning after the trip.
2.
Họ đã sửa chân vịt tàu bị hỏng.
They repaired the ship's damaged propeller.
Ghi chú
Từ Chân vịt tàu thủy là một từ vựng thuộc hàng hải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ship - Tàu thủy
Ví dụ: A ship propeller is located at the bottom of a ship.
(Chân vịt tàu thủy nằm ở phía dưới tàu.)
Boat - Thuyền
Ví dụ: Smaller vessels like boats also use propellers for propulsion.
(Các tàu nhỏ hơn như thuyền cũng sử dụng chân vịt để di chuyển.)
Engine - Động cơ
Ví dụ: The ship propeller is connected to the engine.
(Chân vịt tàu thủy được kết nối với động cơ.)
Navigation - Điều hướng
Ví dụ: The ship propeller is essential for navigation.
(Chân vịt tàu thủy rất cần thiết cho việc điều hướng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết