VIETNAMESE

Xích chó

Dây dắt chó

word

ENGLISH

Dog leash

  
NOUN

/dɒɡ liːʃ/

Lead

Xích chó là dây hoặc xích dùng để giữ và kiểm soát chó.

Ví dụ

1.

Cô ấy gắn dây xích chó trước khi đi dạo.

She attached the dog leash before the walk.

2.

Dây xích chó quá ngắn cho con chó lớn.

The dog leash was too short for the big dog.

Ghi chú

Từ Dog leash là một từ vựng thuộc lĩnh vực chăm sóc thú cưngđồ dùng cho chó. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Leash – Dây xích Ví dụ: A dog leash is a type of leash used to control and guide dogs. (Xích chó là một loại dây xích dùng để kiểm soát và hướng dẫn chó.) check Collar – Cổ áo Ví dụ: The dog leash is often attached to a collar around the dog’s neck. (Xích chó thường được gắn vào cổ áo của chó quanh cổ.) check Control – Kiểm soát Ví dụ: A dog leash helps in controlling the dog during walks. (Xích chó giúp kiểm soát chó khi đi dạo.) check Pet care – Chăm sóc thú cưng Ví dụ: A dog leash is an essential tool for pet care when taking dogs outside. (Xích chó là một công cụ thiết yếu trong việc chăm sóc thú cưng khi đưa chó ra ngoài.)