VIETNAMESE

sách toán

sách dạy toán

word

ENGLISH

math book

  
NOUN

/mæθ bʊk/

arithmetic guide

Sách toán là sách chứa bài học và bài tập về toán học.

Ví dụ

1.

Sách toán bao gồm các bài tập hình học.

The math book included geometry exercises.

2.

Sách toán giúp học sinh phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề.

Math books help students develop problem-solving skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của math book nhé! check Mathematics textbook - Sách giáo khoa toán học Phân biệt: Mathematics textbook là sách giáo khoa chính thức dùng trong trường học, chỉ dạy về toán học, có thể bao gồm lý thuyết và bài tập, tương tự như math book nhưng có tính hệ thống cao hơn. Ví dụ: The students studied from the mathematics textbook to prepare for the exam. (Học sinh học từ sách giáo khoa toán học để chuẩn bị cho kỳ thi.) check Math workbook - Sách bài tập toán học Phân biệt: Math workbook là sách chứa các bài tập thực hành toán học, có thể được dùng cùng với math book để áp dụng lý thuyết vào bài tập thực tế. Ví dụ: The math workbook helped the students practice problem-solving techniques. (Sách bài tập toán học giúp học sinh luyện tập các kỹ năng giải bài toán.) check Mathematical guide - Hướng dẫn toán học Phân biệt: Mathematical guide cung cấp hướng dẫn và giải thích các khái niệm toán học, nhưng không nhất thiết phải chứa bài tập như math book. Ví dụ: The mathematical guide clarified complex algebraic concepts. (Hướng dẫn toán học làm rõ các khái niệm đại số phức tạp.) check Problem-solving book - Sách giải bài toán Phân biệt: Problem-solving book tập trung vào việc giải quyết các bài toán cụ thể, có thể là một phần của math book, nhưng nhấn mạnh vào kỹ năng giải quyết vấn đề hơn là lý thuyết toán học. Ví dụ: The problem-solving book challenged students with advanced algebra questions. (Sách giải bài toán thử thách học sinh với các câu hỏi đại số nâng cao.)