VIETNAMESE

Chìa khóa cơ

Khóa truyền thống

word

ENGLISH

Mechanical key

  
NOUN

/mɪˈkænɪkəl kiː/

Manual key

Chìa khóa cơ là loại chìa dùng để mở khóa truyền thống.

Ví dụ

1.

Anh ấy cắm chìa khóa cơ vào ổ khóa.

He inserted the mechanical key into the lock.

2.

Chìa khóa cơ vẫn được sử dụng rộng rãi.

Mechanical keys are still widely used.

Ghi chú

Từ Mechanical key là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệan ninh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Key – Chìa khóa Ví dụ: A mechanical key is often used for opening traditional locks. (Chìa khóa cơ thường được dùng để mở các ổ khóa truyền thống.) check Lock – Ổ khóa Ví dụ: The mechanical key is inserted into the lock to open it. (Chìa khóa cơ được cắm vào ổ khóa để mở.) check Security system – Hệ thống an ninh Ví dụ: Modern security systems have largely replaced the need for mechanical keys. (Các hệ thống an ninh hiện đại đã phần nào thay thế nhu cầu sử dụng chìa khóa cơ.) check Access control – Kiểm soát truy cập Ví dụ: The mechanical key is a simple form of access control for buildings. (Chìa khóa cơ là một hình thức kiểm soát truy cập đơn giản cho các tòa nhà.)