VIETNAMESE

kệ để hành lý

giá hành lý

word

ENGLISH

luggage rack

  
NOUN

/ˈlʌɡɪdʒ ræk/

suitcase stand

Kệ để hành lý là kệ chuyên dùng để đặt vali hoặc túi hành lý, thường có trong khách sạn.

Ví dụ

1.

Kệ để hành lý có sẵn trong phòng khách sạn.

The luggage rack is provided in the hotel room.

2.

Kệ để hành lý có thể gập lại để tiện lợi.

The luggage rack is foldable for convenience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của luggage rack nhé! check Suitcase rack - Kệ vali

Phân biệt: Suitcase rack dùng để đặt vali khi du lịch, tương tự như luggage rack, nhưng đặc biệt dùng cho vali hơn là hành lý khác.

Ví dụ: The suitcase rack held our luggage during the flight. (Kệ vali giữ hành lý của chúng tôi trong suốt chuyến bay.) check Luggage shelf - Kệ hành lý

Phân biệt: Luggage shelf là kệ dùng để đặt hành lý, có thể có nhiều ngăn hoặc diện tích lớn hơn luggage rack.

Ví dụ: The luggage shelf in the hotel room was spacious. (Kệ hành lý trong phòng khách sạn rất rộng rãi.) check Luggage stand - Đế hành lý

Phân biệt: Luggage stand là loại giá đỡ hành lý có thể gập lại, thường được tìm thấy trong phòng khách sạn để người dùng dễ dàng đặt hành lý lên.

Ví dụ: He placed the bag on the luggage stand for easy access. (Anh ấy đặt túi lên đế hành lý để dễ dàng lấy ra.) check Travel rack - Kệ du lịch

Phân biệt: Travel rack là giá đỡ dùng để chứa hành lý trong suốt chuyến đi, đặc biệt là tại sân bay hoặc khách sạn, khá tương tự với luggage rack.

Ví dụ: The travel rack at the airport helped organize our bags. (Kệ du lịch tại sân bay giúp tổ chức hành lý của chúng tôi.)