VIETNAMESE

decor

trang trí

word

ENGLISH

Decor

  
NOUN

/ˈdeɪkɔː/

Decoration

Decor là cách trang trí hoặc bố trí một không gian để tạo thẩm mỹ hoặc phong cách riêng.

Ví dụ

1.

Trang trí của căn phòng rất hiện đại.

The decor of the room is very modern.

2.

Trang trí của quán cà phê thu hút nhiều khách.

The cafe’s decor attracts many customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decor nhé! check Decoration - Trang trí

Phân biệt: Decoration chỉ những vật dụng hoặc phong cách dùng để trang trí không gian, tương tự như decor, nhưng có thể bao gồm cả các yếu tố trang trí nhỏ như đèn, hoa, hoặc đồ vật trang trí.

Ví dụ: The decoration for the party was elegant. (Trang trí cho bữa tiệc rất thanh lịch.) check Design - Thiết kế

Phân biệt: Design là sự lên kế hoạch hoặc tạo dựng phong cách, giống như decor, nhưng thường nhấn mạnh vào sự sáng tạo và bố cục tổng thể của không gian.

Ví dụ: The design of the room was modern and minimalistic. (Thiết kế của căn phòng hiện đại và tối giản.) check Style - Phong cách

Phân biệt: Style chỉ cách thức hoặc xu hướng thiết kế, rất giống decor, nhưng có thể bao gồm cả thời trang và nghệ thuật trong không gian.

Ví dụ: Her home had a bohemian style. (Nhà cô ấy có phong cách bohemian.) check Arrangement - Sắp xếp

Phân biệt: Arrangement chỉ cách thức sắp xếp đồ đạc hoặc các yếu tố trang trí, rất giống decor, nhưng nhấn mạnh vào sự tổ chức.

Ví dụ: The arrangement of the furniture created a cozy atmosphere. (Cách sắp xếp đồ đạc tạo ra một không gian ấm cúng.)