VIETNAMESE

lưỡi trai

vành mũ

word

ENGLISH

hat visor

  
NOUN

/hæt ˈvaɪzər/

cap brim

Lưỡi trai là phần nhô ra của mũ, giúp che nắng hoặc mưa cho khuôn mặt.

Ví dụ

1.

Lưỡi trai của mũ bảo vệ mắt khỏi ánh nắng.

The hat visor protects your eyes from the sun.

2.

Lưỡi trai của mũ có thể điều chỉnh.

The hat visor is adjustable.

Ghi chú

Từ Lưỡi trai là một từ vựng thuộc lĩnh vực thời trang và phụ kiện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brim - Vành mũ Ví dụ: A hat visor is a type of brim that shades the face from sunlight. (Lưỡi trai là một loại vành mũ che ánh nắng khỏi khuôn mặt.) check Shield - Tấm chắn Ví dụ: A hat visor acts as a shield against rain or glare. (Lưỡi trai đóng vai trò như tấm chắn chống mưa hoặc ánh sáng chói.) check Peak - Đỉnh nhô Ví dụ: A hat visor forms a peak that extends outward from the cap. (Lưỡi trai tạo thành một đỉnh nhô ra ngoài từ chiếc mũ.) check Curve - Đường cong Ví dụ: A hat visor often has a slight curve for style and function. (Lưỡi trai thường có đường cong nhẹ để tạo phong cách và chức năng.)