VIETNAMESE
hương trầm
nhang trầm
ENGLISH
agarwood incense
/ˈæɡəˌwʊd ˈɪnsɛns/
aloeswood incense
Hương trầm là loại hương làm từ gỗ trầm, có mùi thơm đặc trưng.
Ví dụ
1.
Hương trầm làm căn phòng tràn ngập hương thơm.
Agarwood incense filled the room with its fragrance.
2.
Đốt hương trầm là một thực hành tâm linh.
Burning agarwood incense is a spiritual practice.
Ghi chú
Agarwood incense là một từ vựng thuộc lĩnh vực hương liệu và truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Aromatherapy – Thư giãn bằng hương liệu
Ví dụ:
Agarwood incense is often used in aromatherapy for its calming and relaxing effects.
(Hương trầm thường được sử dụng trong thư giãn bằng hương liệu vì tác dụng thư giãn và làm dịu.)
Perfume – Nước hoa
Ví dụ:
Agarwood incense is highly valued for its rich and fragrant aroma, similar to a luxury perfume.
(Hương trầm được đánh giá cao vì hương thơm đậm đà và quý giá, tương tự như nước hoa.)
Religious rituals – Nghi lễ tôn giáo
Ví dụ:
Agarwood incense is often burned during religious rituals to purify the space.
(Hương trầm thường được đốt trong các nghi lễ tôn giáo để thanh tẩy không gian.)
Cultural traditions – Truyền thống văn hóa
Ví dụ:
Burning agarwood incense is an important part of many cultural traditions in Southeast Asia.
(Đốt hương trầm là một phần quan trọng trong nhiều truyền thống văn hóa ở Đông Nam Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết