VIETNAMESE

Túi nhỏ

Túi mini

word

ENGLISH

Small pouch

  
NOUN

/smɔːl paʊtʃ/

Mini bag

Túi nhỏ là túi kích thước nhỏ để đựng đồ cá nhân.

Ví dụ

1.

Cô ấy giữ chìa khóa trong túi nhỏ.

She keeps her keys in a small pouch.

2.

Một túi nhỏ rất dễ mang theo.

A small pouch is easy to carry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của small pouch nhé! check Coin purse - Ví tiền xu

Phân biệt: Coin purse là túi nhỏ dùng để đựng tiền xu, có thể dùng thay thế cho small pouch, nhưng thường có kích thước nhỏ hơn.

Ví dụ: She kept her change in the coin purse. (Cô ấy để tiền lẻ trong ví tiền xu.) check Clutch bag - Túi xách cầm tay

Phân biệt: Clutch bag là túi nhỏ dùng để đựng đồ cá nhân, có thể mang tay, tương tự như small pouch, nhưng có thể đựng nhiều đồ hơn.

Ví dụ: She carried her phone and lipstick in the clutch bag. (Cô ấy mang điện thoại và son môi trong túi xách cầm tay.) check Small bag - Túi nhỏ

Phân biệt: Small bag là túi nhỏ có thể đựng các vật dụng cá nhân, tương tự như small pouch, nhưng có thể không có dây kéo hoặc khóa như small pouch.

Ví dụ: She placed her makeup in the small bag. (Cô ấy đặt đồ trang điểm vào túi nhỏ.) check Pouch - Túi nhỏ

Phân biệt: Pouch chỉ một chiếc túi nhỏ có thể có dây hoặc khóa, rất giống small pouch, nhưng có thể không phải lúc nào cũng dùng để đựng đồ vật nhỏ.

Ví dụ: The pouch was perfect for holding coins. (Túi nhỏ rất phù hợp để đựng tiền xu.)