VIETNAMESE

rãnh nước

đường thoát nước

word

ENGLISH

water channel

  
NOUN

/ˈwɔː.tər ˈtʃæn.əl/

drainage groove

Rãnh nước là đường dẫn nước nhỏ thường gặp trong tự nhiên hoặc công trình.

Ví dụ

1.

Rãnh nước ngăn lũ lụt.

The water channel prevented flooding.

2.

Rãnh nước dẫn nước hiệu quả.

Water channels direct water flow efficiently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của water channel nhé! check Waterway - Lộ trình nước

Phân biệt: Waterway là thuật ngữ chung chỉ mọi con đường, dòng chảy hoặc hệ thống dẫn nước, bao gồm cả water channel, nhưng thường ám chỉ các tuyến đường thủy tự nhiên hoặc nhân tạo.

Ví dụ: The river is a major waterway for transporting goods. (Con sông là một lộ trình nước chính để vận chuyển hàng hóa.) check Stream - Dòng suối

Phân biệt: Stream chỉ một dòng nước nhỏ chảy qua một khu vực, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo, nhưng water channel có thể được thiết kế cụ thể cho việc dẫn nước.

Ví dụ: The stream flowed gently through the forest. (Dòng suối chảy nhẹ nhàng qua khu rừng.) check Aqueduct - Cống nước

Phân biệt: Aqueduct là một công trình dẫn nước lớn, thường được xây dựng để dẫn nước từ nơi này đến nơi khác, khác với water channel có thể là một hệ thống nhỏ hơn.

Ví dụ: The ancient aqueduct brought water from the mountains to the city. (Cống nước cổ đại dẫn nước từ núi về thành phố.) check Flood channel - Kênh lũ

Phân biệt: Flood channel là một kênh được thiết kế để kiểm soát lũ hoặc dòng nước mạnh, trong khi water channel là thuật ngữ chung cho mọi kênh dẫn nước.

Ví dụ: The flood channel diverted excess water from the river to prevent flooding. (Kênh lũ đã chuyển hướng lượng nước thừa từ con sông để ngăn ngừa lũ.)