VIETNAMESE

chòi

lán, lều

word

ENGLISH

hut

  
NOUN

/hʌt/

shelter

Chòi là một cấu trúc đơn giản, thường làm bằng gỗ, tre hoặc lá, được dựng tạm để ở hoặc quan sát.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ chơi trong chòi.

The children played in the hut.

2.

Chúng tôi dựng một chòi nhỏ trong vườn.

We built a small hut in the garden.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hut nhé! check Cottage - Nhà tranh

Phân biệt: Cottage là một ngôi nhà nhỏ, thường ở vùng nông thôn, tương tự như hut, nhưng thường có thiết kế cố định và thoải mái hơn.

Ví dụ: They stayed in a cozy cottage by the lake. (Họ ở trong một ngôi nhà tranh ấm cúng bên hồ.) check Shed - Chòi, kho

Phân biệt: Shed là một cấu trúc nhỏ, thường được dùng làm kho hoặc nơi chứa đồ, có thể tương tự như hut nhưng không dùng để ở lâu dài.

Ví dụ: He kept the tools in the shed at the back of the yard. (Anh ấy để dụng cụ trong chòi ở phía sau sân.) check Shack - Túp lều

Phân biệt: Shack là một túp lều đơn giản, tạm bợ, có thể dùng để chỉ những ngôi nhà nhỏ tương tự như hut, nhưng thường là những công trình tạm thời hoặc không có tiện nghi.

Ví dụ: The workers stayed in a shack during the construction project. (Những người công nhân ở trong một túp lều trong suốt dự án xây dựng.) check Cabin - Cabin

Phân biệt: Cabin là một ngôi nhà nhỏ làm bằng gỗ, thường được xây dựng trong rừng hoặc núi, có thể tương tự như hut, nhưng thường khép kín và có nhiều tiện nghi hơn.

Ví dụ: We spent the weekend in a rustic cabin by the river. (Chúng tôi đã dành cuối tuần trong một căn cabin mộc mạc bên sông.)