VIETNAMESE
hòn
viên nhỏ
ENGLISH
lump
/lʌmp/
small piece
Hòn là vật thể nhỏ, thường chỉ các viên hoặc khối rắn nhỏ.
Ví dụ
1.
Anh ấy tìm thấy một hòn đất sét trong vườn.
He found a lump of clay in the garden.
2.
Hòn thường xuất hiện trong các cấu tạo địa chất.
Lumps are common in geological formations.
Ghi chú
Từ lump là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của lump nhé!
Nghĩa 1: Khối lượng hoặc phần lớn của một vật hoặc sự vật
Ví dụ: There was a lump of clay on the table, ready to be molded.
(Có một khối đất sét trên bàn, sẵn sàng để nặn.)
Nghĩa 2: Một khối u hoặc bướu trên cơ thể
Ví dụ: The doctor noticed a lump on her neck during the examination.
(Bác sĩ phát hiện một cục u trên cổ cô ấy trong quá trình kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết