VIETNAMESE
gương
tấm gương
ENGLISH
Mirror
/ˈmɪrər/
reflective surface
Gương là bề mặt phản chiếu ánh sáng, thường dùng để soi hoặc trang trí.
Ví dụ
1.
Gương được treo trên bồn rửa mặt.
The mirror hung above the sink.
2.
Cô ấy đánh bóng gương để loại bỏ vết bẩn.
She polished the mirror to remove spots.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ mirror nhé!
hold up a mirror to something – phản ánh sự thật về điều gì đó
Ví dụ:
The documentary held up a mirror to society's prejudices.
(Bộ phim tài liệu đã phản ánh sự thật về những định kiến của xã hội.)
mirror image – hình ảnh phản chiếu giống hệt
Ví dụ:
The two buildings were a mirror image of each other.
(Hai tòa nhà là hình ảnh phản chiếu giống hệt nhau.)
mirror someone's actions – bắt chước hành động của ai đó
Ví dụ:
The child mirrored his father's actions, trying to shave like him.
(Đứa trẻ bắt chước hành động của cha mình, cố gắng cạo râu giống như ông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết