VIETNAMESE

Chảo sâu lòng

Chảo lớn

word

ENGLISH

Wok

  
NOUN

/wɒk/

Stir-fry pan

Chảo sâu lòng là loại chảo có thành cao, dùng để chiên hoặc xào.

Ví dụ

1.

Chảo sâu lòng rất phù hợp để nấu món Á.

The wok is perfect for cooking Asian dishes.

2.

Cô ấy làm nóng chảo sâu lòng trước khi thêm dầu.

She heated the wok before adding oil.

Ghi chú

Từ Chảo sâu lòng là một từ vựng thuộc dụng cụ nhà bếp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sauté pan - Chảo xào Ví dụ: Like a wok, a sauté pan also has sloping sides for easy tossing. (Giống như chảo sâu lòng, chảo xào cũng có thành nghiêng để dễ dàng đảo.) check Deep fryer - Nồi chiên sâu Ví dụ: For deep-frying, a deep fryer is another option besides a wok. (Để chiên ngập dầu, nồi chiên sâu là một lựa chọn khác ngoài chảo sâu lòng.) check Stockpot - Nồi hầm Ví dụ: A stockpot can also be used for certain cooking tasks that a wok performs, such as boiling. (Nồi hầm cũng có thể được sử dụng cho một số công việc nấu nướng mà chảo sâu lòng thực hiện, chẳng hạn như luộc.)