VIETNAMESE

chướng ngại

vật cản

word

ENGLISH

obstacle

  
NOUN

/ˈɒbstəkəl/

barrier

Chướng ngại là một vật cản hoặc trở ngại ngăn chặn sự tiến triển hoặc di chuyển.

Ví dụ

1.

Chướng ngại chặn đường.

The obstacle blocked the road.

2.

Anh ấy vượt qua chướng ngại để thành công.

He overcame the obstacle to succeed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của obstacle nhé! check Barrier - Rào cản

Phân biệt: Barrier là vật cản trở, có thể là vật lý hoặc tượng trưng, ngăn chặn sự tiến bộ hoặc phát triển.

Ví dụ: He faced a major barrier in his career progress. (Anh ấy đối mặt với một rào cản lớn trong sự nghiệp.) check Hurdle - Rào cản, thử thách

Phân biệt: Hurdle là một thử thách mà cần vượt qua, đặc biệt là trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

Ví dụ: She overcame every hurdle to succeed. (Cô ấy vượt qua mọi thử thách để thành công.) check Impediment - Sự cản trở

Phân biệt: Impediment chỉ sự cản trở, khiến cho tiến trình hoặc sự phát triển bị chậm lại.

Ví dụ: His speech impediment didn't stop him from becoming a great leader. (Khuyết tật ngôn ngữ không ngăn cản anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo vĩ đại.) check Obstacle course - Đường chướng ngại vật

Phân biệt: Obstacle course là một bài kiểm tra hoặc một chương trình mà người tham gia phải vượt qua nhiều chướng ngại vật.

Ví dụ: The military used an obstacle course to train soldiers. (Quân đội đã sử dụng một đường chướng ngại vật để huấn luyện binh lính.)