VIETNAMESE

Guồng

Bánh xe

word

ENGLISH

Wheel

  
NOUN

/wiːl/

Rotor, Gear

Guồng là một cơ cấu quay, thường dùng trong các máy móc hoặc trong công việc nông nghiệp.

Ví dụ

1.

Guồng quay mượt mà, cung cấp năng lượng cho máy móc.

The wheel turned smoothly, powering the machine.

2.

Guồng nước tạo ra điện cho làng.

The water wheel generated electricity for the village.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ wheel khi nói hoặc viết nhé! check Steering wheel – Vô lăng Ví dụ: He gripped the steering wheel tightly as he drove through the storm. (Anh ấy nắm chặt vô lăng khi lái xe qua cơn bão.) check Wheel of fortune – Bánh xe may mắn Ví dụ: She spun the wheel of fortune and won a big prize. (Cô ấy quay bánh xe may mắn và đã thắng giải thưởng lớn.) check Wheels of industry – Bánh xe của ngành công nghiệp Ví dụ: The wheels of industry continue to turn even during difficult times. (Các bánh xe của ngành công nghiệp vẫn tiếp tục quay ngay cả trong những thời kỳ khó khăn.) check Spinning wheel – Bánh xe quay Ví dụ: The farmer used a spinning wheel to prepare the wool for weaving. (Người nông dân sử dụng bánh xe quay để chuẩn bị len cho việc dệt.)