VIETNAMESE
ly giấy
ly dùng một lần
ENGLISH
paper cup
/ˈpeɪpər kʌp/
disposable cup
Ly giấy là ly làm từ giấy, thường dùng để uống nước hoặc đựng đồ uống mang đi.
Ví dụ
1.
Cà phê được phục vụ trong ly giấy.
The coffee was served in a paper cup.
2.
Ly giấy có thể phân hủy sinh học.
The paper cup is biodegradable.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paper cup nhé!
Disposable cup - Cốc dùng một lần
Phân biệt: Disposable cup là loại cốc dùng một lần, rất giống với paper cup, nhưng có thể được làm từ nhiều vật liệu khác ngoài giấy như nhựa.
Ví dụ:
They served coffee in a disposable cup at the event.
(Họ phục vụ cà phê trong cốc dùng một lần tại sự kiện.)
Paper glass - Cốc giấy
Phân biệt: Paper glass là cốc làm từ giấy, tương tự như paper cup, nhưng có thể được dùng cho các loại đồ uống khác ngoài nước nóng.
Ví dụ:
He drank water from a paper glass.
(Anh ấy uống nước từ một cốc giấy.)
Takeaway cup - Cốc mang đi
Phân biệt: Takeaway cup là cốc dùng để mang đồ uống đi, thường được làm từ giấy, rất giống paper cup, nhưng nhấn mạnh tính tiện dụng cho việc mang theo.
Ví dụ:
She ordered a coffee in a takeaway cup.
(Cô ấy gọi cà phê trong cốc mang đi.)
Single-use cup - Cốc sử dụng một lần
Phân biệt: Single-use cup là cốc dùng chỉ một lần, giống như paper cup, nhưng có thể không được làm từ giấy mà có thể là các vật liệu khác.
Ví dụ: He threw the single-use cup away after drinking. (Anh ấy vứt cốc sử dụng một lần đi sau khi uống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết